101 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
22.25 |
C00,C19,D14 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
102 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.00 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
22.00 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
22.00 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.00 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
22.00 |
C00,D01,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) |
22.00 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
108 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
22.00 |
A00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Quốc tế học (7220212B) (Xem) |
21.90 |
C00 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Quốc tế học (7220212B) (Xem) |
21.90 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
21.81 |
D01,D06,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
112 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
21.75 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
113 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
21.75 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
114 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
21.75 |
C19,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
115 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
21.75 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
116 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
21.50 |
C00,C14,D01,D14 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
21.50 |
C00,C03,C04,C14 |
Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
21.50 |
A01,C00,D01,D02,D03,D04,D06,D78 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Công tác Xã hội (7760101) (Xem) |
21.25 |
A01,C00,D01 |
ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |