Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 24.00 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
62 Nhật Bản học (QHX12) (Xem) 24.00 D06 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
63 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 24.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
64 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 24.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
65 Chính trị học (QHX02) (Xem) 24.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
66 Triết học (QHX22) (Xem) 24.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
67 Nhân học (7310302) (Xem) 24.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật (7229042D) (Xem) 24.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
69 Nhân học (7310302) (Xem) 24.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) 23.96 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) 23.96 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
72 Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) 23.80 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
73 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 23.80 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
74 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 23.75 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
75 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) 23.75 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
76 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 23.75 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
77 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 23.75 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
78 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) 23.75 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
79 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 23.50 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
80 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 23.50 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội