Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
42 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
43 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
44 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
45 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
46 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
47 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
48 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
49 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
50 Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
51 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
52 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
53 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
54 Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
55 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
56 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
57 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
58 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
59 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
60 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ