Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 18.55 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
43 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
44 Kiến trúc (7580101) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
45 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 18.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
46 Kiến trúc (7580101) (Xem) 17.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
47 Khoa học Môi trường (Chương trình Chất lượng cao) (7440301_CLC) (Xem) 17.00 B00,D07,D24 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
48 Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) 17.00 B00,D07,D24 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
49 Quản lý đất đai, Bất động sản và Mô1 trường (HVN15) (Xem) 17.00 A00; A01;B00;D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
50 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
51 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
52 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
53 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
54 Khoa học môi trường (HVN16) (Xem) 16.50 A00; A01;B00;D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
55 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 V00,V01,V02 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
56 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
57 Kiến trúc (7580101) (Xem) 16.50 V00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
58 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
59 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ và quản lý môi trường (GTADCMN2) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội