Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 20.45 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
22 Kỹ thuật môi trường (TLA109) (Xem) 20.05 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
23 Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
24 Tài nguyên và môi trường nước* (QHT92) (Xem) 20.00 A00; A01;B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
25 Công nghệ quan trắc và giám sát tài nguyên môi trường* (QHT97) (Xem) 20.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
26 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 H00,V00,V01,V02 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
27 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
28 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,A07,C02,C04 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
29 Kiến trúc (7580101) (Xem) 20.00 A00,A01,V00,V02 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
30 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.80 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
31 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.50 A00,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
32 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
33 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 19.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Tài nguyên và du lịch sinh thái (7859002) (Xem) 19.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
35 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 19.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
36 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101K) (Xem) 19.00 B00,C02,D90,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kiến trúc (7580101) (Xem) 19.00 V00,V01,V02,V06 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 18.91 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
39 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 18.91 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
40 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 18.75 A00,A01,A04,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM