Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.45 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
182 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 24.45 B00,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
183 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.45 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
184 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.44 A00 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
185 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.41 A00,C01,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
186 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.40 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
187 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.40 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
188 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.35 A00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
189 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 24.25 C00,C19,C20 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
190 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.25 A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
191 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.25 A00,B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
192 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.21 M02,M03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
193 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 24.21 C00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
194 SP Tin học (7140210A) (Xem) 24.20 A00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
195 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.20 A01,D07,D11,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
196 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.20 A00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
197 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.18 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
198 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.17 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
199 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.15 D01 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
200 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.15 A00,A01,C01,C05 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang