181 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.45 |
A00,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
182 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
24.45 |
B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
183 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.45 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
184 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.44 |
A00 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
185 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.41 |
A00,C01,D01,D03 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
186 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
187 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.40 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
188 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.35 |
A00 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
189 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
24.25 |
C00,C19,C20 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
190 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.25 |
A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
191 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
24.25 |
A00,B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
192 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.21 |
M02,M03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
193 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
24.21 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
194 |
SP Tin học (7140210A) (Xem) |
24.20 |
A00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
195 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.20 |
A01,D07,D11,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
196 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.20 |
A00 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
197 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.18 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
198 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.17 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
199 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.15 |
D01 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
200 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.15 |
A00,A01,C01,C05 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |