161 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.75 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
162 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
24.75 |
C00 |
Đại học Hoa Lư (Xem) |
Ninh Bình |
163 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.75 |
D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
164 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
165 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.70 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
166 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.70 |
A00,A01,A02 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
167 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
24.63 |
C00,D15 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
168 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.61 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
169 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.60 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
170 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
24.60 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
171 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
24.56 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
172 |
Công nghệ Giáo dục (ED2) (Xem) |
24.55 |
A00;A01;D01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
173 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.55 |
D01 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
174 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.50 |
A00 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
175 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
176 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
24.50 |
A01,D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
177 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
24.50 |
C00,C19,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
178 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
179 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
24.48 |
D01,D04,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
180 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.47 |
A00;A01;D01 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |