Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.75 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
162 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 24.75 C00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
163 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.75 D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
164 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.75 A00,A01,C01,D07 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
165 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.70 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
166 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.70 A00,A01,A02 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
167 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.63 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
168 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.61 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
169 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.60 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
170 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 24.60 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
171 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.56 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
172 Công nghệ Giáo dục (ED2) (Xem) 24.55 A00;A01;D01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
173 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.55 D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
174 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.50 A00 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
175 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
176 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 24.50 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
177 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 24.50 C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
178 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.50 C00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
179 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 24.48 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
180 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.47 A00;A01;D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên