Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.43 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
122 Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) 25.39 A00,B00,C00,D01 ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
123 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.33 C00,C19 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
124 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.33 C00,C19,C20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
125 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.31 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
126 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.31 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
127 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.30 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
128 Giáo dục Tiểu học (7140202TA) (Xem) 25.30 C00,D01,D08,D10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
129 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 25.30 H00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
130 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.30 D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
131 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.30 A01,D01,D14,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
132 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 25.28 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
133 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.25 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
134 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.25 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
135 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
136 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 25.19 D66,D78,D84,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.15 D01,D72,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
138 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.15 A01,D01,D04,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
139 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.15 D09,D14,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
140 Chính trị học (7310201C) (Xem) 25.05 D66;D68;D70 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội