Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.15 C00,C04,D15,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
82 SP Hoá học (7140212A) (Xem) 26.13 A00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
83 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.10 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
84 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.10 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
85 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 26.10 N00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
86 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.04 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
87 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.04 C04 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
88 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 26.03 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
89 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
90 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
91 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 26.00 C00,C19,C20,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 26.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
93 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.98 A01,D01,D09,D10 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
94 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.92 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
95 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.90 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
96 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.90 A00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
97 SP Vật lý (7140211A) (Xem) 25.89 A00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
98 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 25.88 D01;D09;D15 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
99 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.83 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
100 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.81 C00,C19,D01,D66 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang