Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Chính trị học (7310201B) (Xem) 26.62 C19 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
62 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.62 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
63 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.60 C00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
64 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 26.55 A00,B00,D07 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
65 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.55 C00,C04,C20,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
66 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 26.51 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
67 Quản lí giáo dục (7140114C) (Xem) 26.50 C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
68 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.50 C00,C19,C20,D66 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
69 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
70 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.50 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
71 SP Ngữ vãn (7140217D) (Xem) 26.40 D01;D02.D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
72 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.40 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
73 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.30 C00,C20,D15,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
74 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.30 D10 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
75 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 26.25 C00;D14;D15 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
76 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.23 C00,C04,D15,D44 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
77 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 26.20 C00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
78 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.18 A00,A01,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
79 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 26.15 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
80 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.15 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội