Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.00 C00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
42 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
43 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.00 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
44 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.99 M01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
45 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 26.86 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
46 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.85 C00; D01;D14 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
47 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.85 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
48 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.83 C14;C19; C20; D66 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
49 Giáo dục đặc biệt (7140203D) (Xem) 26.83 D01;D02.D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
50 Giáo dục học (7140101) (Xem) 26.75 C14;C19;C20; D66 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
51 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.75 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
52 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.75 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
53 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.75 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
54 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 26.75 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
55 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.73 C00; C04; D01;D10 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
56 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.70 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
57 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 26.68 C00;C14;C19; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
58 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.63 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
59 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.62 C14;C19; C20; D66 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
60 Giáo dục tin học (7140202A) (Xem) 26.62 D01:D02:D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội