Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.63 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
22 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.60 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
23 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.58 C00,C19 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
24 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 27.55 C00; C04;D01;D10 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
25 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 27.50 A00; B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
26 Giáo dục tiểu học (GD4) (Xem) 27.47 A00,B00,C00,D01 ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
27 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.45 C00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
28 SP Toán (dạy Toán bằng tiếng Anh) (7140209D) (Xem) 27.43 DC1 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
29 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.40 C00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
30 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.40 M00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
31 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.40 C00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
32 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.35 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
33 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.21 A08,C00,C19,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
34 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 27.20 C00;C14;C19; C20 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
35 Su phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) (7140231D) (Xem) 27.20 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
36 Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý (gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử và Địa lý) (GD2) (Xem) 27.17 C00,D01,D14,D15 ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
37 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 27.17 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
38 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 27.15 C00;D14;D15 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
39 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 27.07 D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
40 Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) 27.03 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên