Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
341 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.00 N00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
342 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 18.00 N00,N01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
343 Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) 17.00 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
344 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M00,M01,M03,M04 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
345 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
346 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 C00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
347 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 B03,C00,C04,C20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
348 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 17.00 M05,M07,M08,M13 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
349 Giáo dục học (7140101) (Xem) 16.50 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
350 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 16.50 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
351 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
352 Giáo dục học (7140101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
353 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
354 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
355 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) Hà Nội
356 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 15.00 A09,C00,C14,C20 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh