341 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
18.00 |
N00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
342 |
Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) |
18.00 |
N00,N01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
343 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
17.00 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
344 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
M00,M01,M03,M04 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
345 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
M00 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
346 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
C00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
347 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
B03,C00,C04,C20 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
348 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
17.00 |
M05,M07,M08,M13 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
349 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
16.50 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
350 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
16.50 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
351 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
352 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
353 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
354 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
Vĩnh Long |
355 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) |
Hà Nội |
356 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
15.00 |
A09,C00,C14,C20 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |