Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
321 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 19.00 C00,C19,D66 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (Xem) Hà Nội
322 Giáo dục Pháp luật (7140248) (Xem) 19.00 C00,C19,D20,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
323 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00,M01,M03,M04 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
324 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
325 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
326 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 19.00 D03,D15,D44 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
327 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
328 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
329 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
330 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
331 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
332 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 M00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
333 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
334 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 19.00 A00 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
335 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 19.00 C00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
336 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 19.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
337 Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) 19.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
338 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.75 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
339 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 18.00 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
340 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 18.00 H00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp