301 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
20.00 |
M00,M01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
302 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
19.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
303 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
19.60 |
M02,M03,M05,M06 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
304 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
19.50 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
305 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
19.43 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
306 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
19.25 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
307 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
19.00 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
308 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
309 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
310 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
19.00 |
A02 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
311 |
Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
312 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
313 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
314 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
315 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
19.00 |
A00 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
316 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
19.00 |
M05 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
317 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
19.00 |
M05,M07,M08,M13 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
318 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
319 |
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
320 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |