Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) 21.70 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
282 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 21.50 M00 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
283 Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) 21.45 D01;D02;D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
284 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 21.40 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
285 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 21.26 H00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
286 SP công nghệ (7140246A) (Xem) 21.15 A00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
287 Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) 21.00 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
288 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.80 M01,M02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
289 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.50 B03,C00,C04,D20 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
290 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.45 A00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
291 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.45 A02 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
292 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 20.40 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
293 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.35 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
294 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 20.35 M00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
295 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.25 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
296 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.25 M00 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
297 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) 20.25 A07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
298 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.00 A02,B00,B08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
299 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 M01,M09 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
300 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 A09,C00,C14,C20 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh