281 |
Sư phạm Tin học (7140210) (Xem) |
21.70 |
A00; A01; D01 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
282 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
21.50 |
M00 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
283 |
Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103D) (Xem) |
21.45 |
D01;D02;D03 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
284 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
21.40 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
285 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
21.26 |
H00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
286 |
SP công nghệ (7140246A) (Xem) |
21.15 |
A00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
287 |
Sư phạm Hoá học (7140212) (Xem) |
21.00 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
288 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
20.80 |
M01,M02 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
289 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
20.50 |
B03,C00,C04,D20 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
290 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
20.45 |
A00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
291 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
20.45 |
A02 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
292 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
20.40 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
293 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
20.35 |
Q00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
294 |
Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) |
20.35 |
M00 |
Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) |
Quảng Ngãi |
295 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
20.25 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
296 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
20.25 |
M00 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
297 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) |
20.25 |
A07 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
298 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
20.00 |
A02,B00,B08 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
299 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
20.00 |
M01,M09 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
300 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
20.00 |
A09,C00,C14,C20 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |