Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.23 M00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
242 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.20 D01 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
243 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.20 C00 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
244 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.20 C00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
245 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.20 A02 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
246 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 23.10 D01,D03,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
247 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.10 A00,A01,C14,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
248 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 23.01 N01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
249 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.00 C14;C19; C20; D66 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
250 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.00 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
251 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 23.00 D01,D72,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
252 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.00 C00 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
253 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 A00,B03,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
254 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.00 C04,D01,D10,D15 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
255 Giáo dục Mầm non (51140201) (Xem) 23.00 M00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
256 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.00 A00,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
257 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 22.75 A00; B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
258 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 22.75 A00,A01,B08 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
259 Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) 22.70 D01,D03 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
260 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 22.55 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi