Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.55 A02,B00,B03,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
222 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
223 Giáo dục học (7140101) (Xem) 23.50 A00,A01,C14,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
224 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.50 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
225 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.50 A00 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
226 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.50 A00 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
227 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.50 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
228 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.50 C00,D01,D14 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
229 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.50 A00,C00,D15 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
230 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.50 C00,D01,D14,D15 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
231 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 23.45 C00,C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
232 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.39 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
233 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.39 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
234 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.39 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
235 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.30 B00; B08 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
236 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.28 C01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
237 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.26 A00,A01,C00,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
238 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
239 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 23.25 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
240 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ