201 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.15 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
202 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.11 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
203 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
24.10 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
204 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
24.10 |
B00,D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
205 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
24.10 |
C01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
206 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
207 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,A12,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
208 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
209 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
24.00 |
H00 |
Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
210 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.00 |
A00 |
Đại học Phú Yên (Xem) |
Phú Yên |
211 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
24.00 |
C00 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
212 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
23.98 |
A00 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
213 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
23.94 |
A00 |
Đại học Tân Trào (Xem) |
Tuyên Quang |
214 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
23.90 |
D01 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
215 |
Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) |
23.82 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
216 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
23.79 |
D01 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
217 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
218 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.75 |
C00 |
Đại học Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
219 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.75 |
C00 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
220 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
23.65 |
A00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |