Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.15 A00,B00,C02,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
202 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.11 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
203 Giáo dục học (7140101) (Xem) 24.10 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
204 Giáo dục học (7140101) (Xem) 24.10 B00,D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
205 Giáo dục học (7140101) (Xem) 24.10 C01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
206 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 24.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
207 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
208 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 24.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
209 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 24.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
210 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00 Đại học Phú Yên (Xem) Phú Yên
211 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 C00 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
212 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.98 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
213 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.94 A00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
214 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.90 D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
215 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 23.82 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
216 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 23.79 D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
217 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 23.75 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
218 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.75 C00 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
219 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 23.75 C00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
220 Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) 23.65 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk