1 |
Quản hộ lao động (Chuyên ngành Quản lý Quản hộ lao động, Chuyên ngành Hành vi tồ chức) (7340408) (Xem) |
28.00 |
|
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quán trị nhân lực (7340404) (Xem) |
27.10 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Quản trị văn phòng (QHX17) (Xem) |
27.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) |
25.90 |
A00; A01; D01; D07 |
Đại Học Thương Mại (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
25.80 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
25.80 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Quản trị văn phòng (QHX17) (Xem) |
25.75 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Quản trị văn phòng (QHX17) (Xem) |
25.50 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Quản trị văn phòng (QHX17) (Xem) |
25.25 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Quản trị văn phòng (QHX17) (Xem) |
25.00 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
13 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.70 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
14 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.70 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
15 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
24.70 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
16 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.59 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
24.30 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.65 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
19 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.65 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
20 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.65 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |