Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Quan hệ lao động (7340408) (Xem) 17.10 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
42 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
43 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
44 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
45 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
46 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.50 C14,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
47 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
48 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A01 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
49 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
50 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
51 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
52 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
53 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
54 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
55 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
56 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
57 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
58 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
59 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
60 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương