Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.16 A00,A01,D01,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
82 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) 24.12 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
83 Chương trình cử nhân chất lượng cao (7340001) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
84 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.06 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
85 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
86 Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKK) (Xem) 24.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
88 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 23.98 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
89 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.85 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
90 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.85 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
91 Khai thác vận tâi (7840101) (Xem) 23.84 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) TP HCM
92 Bất động sản (7340116) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
93 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 23.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
95 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 23.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
96 Phân tích dữ liệu kinh doanh (7340125) (Xem) 23.67 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
97 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 23.62 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
98 Phân tích dữ liệu kinh doanh (QHQ05) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
99 Kinh tế (7310101) (Xem) 23.60 A00,A01,A07,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
100 Logistics và vận tài đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) 23.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội