81 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.16 |
A00,A01,D01,D84 |
Đại học Luật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (GTADCLG2) (Xem) |
24.12 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Chương trình cử nhân chất lượng cao (7340001) (Xem) |
24.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) |
TP HCM |
84 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.06 |
A00,C00,D01,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKK) (Xem) |
24.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
23.98 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.85 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
90 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.85 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
91 |
Khai thác vận tâi (7840101) (Xem) |
23.84 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
TP HCM |
92 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
23.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
93 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
95 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
23.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh (7340125) (Xem) |
23.67 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
23.62 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh (QHQ05) (Xem) |
23.60 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
23.60 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
100 |
Logistics và vận tài đa phương thức (GTADCVL2) (Xem) |
23.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |