21 |
Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) |
27.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) (EP03) (Xem) |
26.85 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Kinh doanh số (E-BĐB) (EP05) (Xem) |
26.85 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) |
26.80 |
A01,DO1,D07 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) |
26.76 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Kinh tế học tài chính (FE) (EP13) (Xem) |
26.75 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Quân trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
26.70 |
A00,AO 1,DOI,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
26.60 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Bất dộng sản (7340116) (Xem) |
26.40 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) |
26.35 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) |
26.20 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) |
26.17 |
A00,A01,D01. D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
36 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
25.94 |
AOO,A01,DOI. D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
25.85 |
A01,D01,D07 |
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) |
25.80 |
DO3 D04 D06 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) |
25.80 |
A00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) |
25.76 |
A00 |
HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem) |
Hà Nội |