Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
102 Kế toán (7340301) (Xem) 15.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
103 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
104 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
105 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
106 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
107 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
108 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
109 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
110 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
111 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
112 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) Quảng Ngãi
113 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
114 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
115 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
116 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hoa Lư (Xem) Ninh Bình
117 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
118 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
119 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
120 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định