41 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
43 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.94 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
44 |
Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) |
22.90 |
A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
22.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Kiểm toán (7340302) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
51 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.35 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.29 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
54 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.29 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
55 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
22.15 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) |
22.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKT1) (Xem) |
21.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
59 |
Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
60 |
Kế toán
(02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) (7340301) (Xem) |
21.00 |
D01; D14; D15; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |