Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
43 Kế toán (7340301) (Xem) 22.94 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
44 Kế toán. Phân tích và Kiểm toán (QHQ02) (Xem) 22.90 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.90 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
46 Kế toán (7340301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
47 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
48 Kiểm toán (7340302) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kế toán (Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp; Kế toán nhà hàng khách sạn; Kế toán công; Kế toán kiểm toán) (7340301DKK) (Xem) 22.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
50 Kế toán (7340301) (Xem) 22.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
51 Kế toán (7340301) (Xem) 22.40 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
52 Kế toán (7340301) (Xem) 22.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
53 Kế toán (7340301) (Xem) 22.29 C01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
54 Kế toán (7340301) (Xem) 22.29 D01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
55 Kế toán (7340301) (Xem) 22.15 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 22.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
57 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKT1) (Xem) 21.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
58 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
59 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
60 Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) (7340301) (Xem) 21.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa