41 |
Kỹ thuật điện (TLA112) (Xem) |
23.35 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
23.30 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
43 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7520216) (Xem) |
23.25 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
44 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
23.20 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (GTADCCN2) (Xem) |
23.09 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
49 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
22.65 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) |
22.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Công nghệ kỷ thuật điều khiến và tự động hóa (7510303) (Xem) |
22.45 |
|
ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
22.40 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
55 |
Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (7510208D) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
58 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKK) (Xem) |
22.20 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
22.15 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
60 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.15 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |