Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ thông tin (đặc thù) (7480201DT) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
83 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
85 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.75 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (GTADCDT2) (Xem) 22.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
88 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 22.65 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
89 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 22.60 A00,A01,D01,D10 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Quán trị kinh doanh, Thương mại và Du lịch (HVN08) (Xem) 22.50 A00; A09; C20; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
92 Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108DKK) (Xem) 22.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông (Chuyên ngành Kỹ thuật viễn thông; Kỹ thuật điện tử) (7510302DKK) (Xem) 22.20 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.16 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
95 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 22.10 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
96 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem) Hà Nội
98 Hệ thống thông tin (GTADCHT2) (Xem) 21.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
99 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.80 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
100 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 21.80 A01 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM