21 |
Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) (TM22) (Xem) |
26.00 |
A00; A01; D01; D07 |
Đại Học Thương Mại (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) (7480201_CLC) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,B08,D07 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) (ET-E4) (Xem) |
25.99 |
A00; A01 |
Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) |
25.98 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (7480201_N) (Xem) |
25.90 |
A00,A01,D01,D06,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) |
25.89 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) |
25.89 |
|
ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.86 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
29 |
Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) |
25.86 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.65 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
An toàn thông tin (7480202KMA) (Xem) |
25.60 |
A00,A01,D90 |
Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) |
TP HCM |
33 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.38 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.19 |
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) |
25.18 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.16 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
38 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) |
25.15 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.10 |
|
HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) |
TP HCM |
40 |
Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) |
25.01 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) |
Đà Nẵng |