Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị Hệ thống thông tin) (TM22) (Xem) 26.00 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem) Hà Nội
22 Công nghệ thông tin (Chương trình Chất lượng cao) (7480201_CLC) (Xem) 26.00 A00,A01,B08,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
23 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (CT tiên tiến) (ET-E4) (Xem) 25.99 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Công nghệ thông tin (7480201A) (Xem) 25.98 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (7480201_N) (Xem) 25.90 A00,A01,D01,D06,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ đa phương tiện (7329001) (Xem) 25.89 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ thông tin (TLA106) (Xem) 25.89 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.86 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
29 Công nghệ thông tin (CTCLC) (7480201C) (Xem) 25.86 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
30 Hệ thống nhúng và IoT (7480118D) (Xem) 25.80 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
31 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
32 An toàn thông tin (7480202KMA) (Xem) 25.60 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (Xem) TP HCM
33 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.38 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
35 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.19 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
36 Công nghệ kỹ thuật máy tinh (hệ Chất lượng cao ticng Việt) (7480108C) (Xem) 25.18 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
37 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.16 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
38 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN9) (Xem) 25.15 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.10 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
40 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 25.01 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (Xem) Đà Nẵng