Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 70.83 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 60.93 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 60.81 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 34.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 33.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
6 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao (F7420201) (Xem) 28.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
7 Công nghệ Kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước) (7510406) (Xem) 26.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
8 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) 25.80 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Y sinh (ET2) (Xem) 25.04 A00;A01;B00 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Hóa dược (7720203) (Xem) 24.90 A00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chương trình Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 24.70 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ Sinh học (7420201) (Xem) 24.68 A02,B00,B08,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 24.68 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
14 Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) 24.60 A00; B00; D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Hoá học (7440112) (Xem) 24.50 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (HVN07) (Xem) 24.50 A00; A09; C20; D01 HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM (Xem) Hà Nội
17 Hoá dược (7720203) (Xem) 24.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
18 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 24.21 B00 ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
19 Hóa học (Chương trình Chất lượng cao) (7440112_CLC) (Xem) 24.20 B00,D07,D90 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
20 Công nghệ sinh học (QHT09) (Xem) 24.05 A00; A02; B00; B08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội