Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
102 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D08 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
103 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (7520320) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D08 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
104 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
105 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
106 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
107 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
108 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
109 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
110 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
111 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
112 Sinh hoc (7420101) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
113 Hoá dược (7720203) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
114 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
115 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
117 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
118 Hóa học (7440112) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
119 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D07 Đại học Y tế Công cộng (Xem) Hà Nội
120 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ