Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
82 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
83 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE2) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
84 Công nghệ sinh học (BIO1) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
85 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
86 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE4) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
87 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
88 Hóa học (7440112) (Xem) 17.80 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
89 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.50 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
90 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.25 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
91 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
92 Ngành Kỹ thuật Môi trường (7520320) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 B00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
94 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
95 Kỹ thuật hóa học (CHE1) (Xem) 17.00 A00,A01,B08,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
96 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.85 A01,B00,B03,B08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
97 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 16.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
98 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 16.50 A01,B00,B08,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
99 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
100 Kỹ thuật hoá học (7520301) (Xem) 16.00 A00; A01; B00; D07 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa