141 |
Biên phòng (Nam - quân khu 4) (7860214|23A01|4) (Xem) |
20.45 |
A01 |
Học viện Biên Phòng (Xem) |
Hà Nội |
142 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23C03|5) (Xem) |
20.45 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
143 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A01|5) (Xem) |
20.45 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
144 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23D01|5) (Xem) |
20.45 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
145 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23C03|5) (Xem) |
20.45 |
C03 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
146 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23D01|5) (Xem) |
20.45 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
147 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A00|5) (Xem) |
20.45 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
148 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (7860100|23A01|5) (Xem) |
20.45 |
A01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
149 |
An toàn thông tin(Miền bắc-Nam) (7480202) (Xem) |
19.95 |
|
HỌC VIỆN AN NINH NHÂN DÂN (Xem) |
Hà Nội |
150 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A01|8) (Xem) |
19.71 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
151 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) |
19.71 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
152 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23C03|8) (Xem) |
19.71 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
153 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23A00|8) (Xem) |
19.71 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23D01|4) (Xem) |
19.61 |
D01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
155 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23C03|4) (Xem) |
19.61 |
C03 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
156 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A00|4) (Xem) |
19.61 |
A00 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
157 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (7860100|23A01|4) (Xem) |
19.61 |
A01 |
Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
158 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A00|1) (Xem) |
19.53 |
A00 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
159 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23A01|1) (Xem) |
19.53 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
160 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (7860100|23D01|1) (Xem) |
19.53 |
D01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |