101 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
C00,C20,D01,D15 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
C00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
103 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
15.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
104 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D78 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
105 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
106 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
C00 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
109 |
Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) |
15.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
110 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
15.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
111 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
112 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D14 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
113 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
15.00 |
C00,C14,D01,D84 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
114 |
Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
115 |
Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
116 |
Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
117 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
118 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
119 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Thái Bình Dương (Xem) |
Khánh Hòa |
120 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |