Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị nhân lực (Xem) | 27.00 | Đại học | C00 | |
2 | Quản trị nhân lực (Xem) | 27.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
3 | Ngành Luật (Xem) | 26.25 | Đại học | C00 | |
4 | Ngành Luật (Xem) | 26.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
5 | Luật (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 23.75 | Đại học | D01,D14,D15 | |
7 | Quản trị văn phòng (Xem) | 23.75 | Đại học | A01,D01 | |
8 | Quản trị văn phòng (Xem) | 23.75 | Đại học | C00 | |
9 | Quản trị văn phòng (Xem) | 23.75 | Đại học | C20 | |
10 | Kinh tế (Xem) | 23.50 | Đại học | A00,A01,A07,D01 | |
11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 23.25 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
12 | Quản trị văn phòng (Xem) | 22.25 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | |
13 | Quản trị văn phòng (Xem) | 22.25 | Đại học | A00,C00,D01,D15 | |
14 | Quản lý nhà nước (Xem) | 21.00 | Đại học | A01,D01 | |
15 | Quản lý nhà nước (Xem) | 21.00 | Đại học | C00 | |
16 | Quản lý nhà nước (Xem) | 21.00 | Đại học | C20 | |
17 | Quản lý nhà nước (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,C00,D01,D15 | |
18 | Quản lý nhà nước (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
19 | Văn hoá học (Xem) | 20.25 | Đại học | D01,D14,D15 | |
20 | Văn hoá học (Xem) | 20.25 | Đại học | C00 |