Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thông tin - thư viện (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
22 | Quản lý nhà nước (Xem) | 18.00 | Đại học | C00,D01,D15 | |
23 | Quản trị văn phòng (Xem) | 18.00 | Đại học | C20 | |
24 | Quản trị văn phòng (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
25 | Lưu trữ học (Xem) | 17.00 | Đại học | C00 | |
26 | Lưu trữ học (Xem) | 17.00 | Đại học | C19,C20 | |
27 | Quản lý văn hoá (Xem) | 16.00 | Đại học | C00 | |
28 | Ngành Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | C20 | |
29 | Ngành Luật (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
30 | Quản trị nhân lực (Xem) | 16.00 | Đại học | C20 | |
31 | Quản trị nhân lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
32 | Công nghệ dệt may (Xem) | 16.00 | Đại học | C19 | |
33 | Công nghệ dệt may (Xem) | 16.00 | Đại học | C00,C03,D14 | |
34 | Quản trị nhân lực (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
35 | Quản trị nhân lực (Xem) | 15.00 | Đại học | C20 | |
36 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,C00,D01 | |
37 | Ngành Luật (Xem) | 15.00 | Đại học | C20 | |
38 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00,C03,D14 | |
39 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | C19 | |
40 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 |