TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) | 28.25 | D04 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10D04) (Xem) | 28.25 | D04 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH) (Xem) | Hà Nội |