Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (Xem) | 29.79 | Đại học | D02 | |
2 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (Xem) | 29.79 | Đại học | D01 | |
3 | Ngôn ngữ Anh (Nữ) (Xem) | 28.29 | Đại học | D01 | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 28.25 | Đại học | D01 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (Xem) | 28.25 | Đại học | D04 | |
6 | Quan hệ quốc tếQuan hệ quốc tế (Nữ) (Xem) | 28.01 | Đại học | D01 | |
7 | Ngôn ngữ Nga (Nam) (Xem) | 25.66 | Đại học | D01 | |
8 | Ngôn ngữ Nga (Nam) (Xem) | 25.66 | Đại học | D02 | |
9 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Bắc) (Xem) | 25.45 | Đại học | A00 | |
10 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Bắc) (Xem) | 25.45 | Đại học | A01 | |
11 | Ngôn ngữ Anh (Nam) (Xem) | 25.28 | Đại học | D01 | |
12 | Quan hệ quốc tế (Nam) (Xem) | 24.79 | Đại học | D01 | |
13 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam - Phía Nam) (Xem) | 23.85 | Đại học | A01 | |
14 | ĐT Trinh sát Kỹ thuật (Nam -Phía Nam) (Xem) | 23.85 | Đại học | A00 | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (Xem) | 22.82 | Đại học | D01 | |
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (Xem) | 22.82 | Đại học | D04 |