TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) | 20.50 | D01 | Học viện quốc tế (AIS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) | 20.50 | D01 | Học viện quốc tế (AIS) (Xem) | TP HCM |