1 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (Xem) |
26.26 |
Đại học |
C00 |
|
2 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (Xem) |
24.72 |
Đại học |
D01 |
|
3 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (Xem) |
24.41 |
Đại học |
C03 |
|
4 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (Xem) |
24.23 |
Đại học |
C00 |
|
5 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (Xem) |
23.48 |
Đại học |
C03 |
|
6 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (Xem) |
23.15 |
Đại học |
D01 |
|
7 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
22.93 |
Đại học |
C00 |
|
8 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nữ) (Xem) |
22.86 |
Đại học |
A01 |
|
9 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
22.74 |
Đại học |
C03 |
|
10 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
21.95 |
Đại học |
C03 |
|
11 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
21.86 |
Đại học |
D01 |
|
12 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nam) (Xem) |
21.56 |
Đại học |
C00 |
|
13 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
21.49 |
Đại học |
A01 |
|
14 |
Xây dựng lực lượng CAND (Phía Nam - Nữ) (Xem) |
20.75 |
Đại học |
A01 |
|
15 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nam) (Xem) |
18.35 |
Đại học |
D01 |
|