TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế tài chính (7310109) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Kinh tế tài chính (7310109) (Xem) | 16.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |