Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Học viện An Ninh Nhân Dân (ANH)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (Xem) 25.66 Đại học A01
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (Xem) 24.94 Đại học A01
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (Xem) 24.69 Đại học A00
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (Xem) 23.88 Đại học A00
5 Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nữ) (Xem) 23.26 Đại học A01
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (Xem) 23.16 Đại học A01
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) 22.39 Đại học A01
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (Xem) 22.13 Đại học A00
9 Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nữ) (Xem) 22.00 Đại học A01
10 Ngành An Toàn Thông Tin (Phía Bắc - Nam) (Xem) 21.88 Đại học A00
11 Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nữ) (Xem) 21.85 Đại học A00
12 Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nam) (Xem) 21.84 Đại học A00
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) 21.61 Đại học A00
14 Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nữ) (Xem) 21.22 Đại học A00
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) 20.92 Đại học A01
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) 20.06 Đại học A00
17 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) 19.62 Đại học A01
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.47 Đại học A01
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.12 Đại học A00
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) 19.03 Đại học A00