Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 27.50 | Đại học | C00,C19,D14 | |
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 26.75 | Đại học | C00,D01,D14 | |
3 | Giáo dục Mầm non (Xem) | 26.25 | Đại học | C14,C19,C20,D66 | |
4 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 26.25 | Đại học | C00,C04,D01,D10 | |
5 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 25.75 | Đại học | C00,C20 | |
6 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 25.00 | Đại học | D01,D09,D15 | |
7 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 24.75 | Đại học | C00,D14,D15 | |
8 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 24.75 | Đại học | A00,B00 | |
9 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
10 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,B00,D01,D07 | |
11 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 24.00 | Đại học | D01 | |
12 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 23.65 | Đại học | A00,A01,D01 | |
13 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 22.00 | Đại học | B03,C00,C14,C20 | |
14 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 21.25 | Đại học | B00,B08 | |
15 | Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) | 19.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
16 | Giáo dục học (Xem) | 17.00 | Đại học | C00,C14,C20,D66 | |
17 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 16.50 | Đại học | B00,C00,C14,C20 |