Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 29.00 T05 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.00 T00,T02,T03,T05 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.75 T01,M08 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.75 M08,T01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 22.00 T00,T01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
7 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 21.94 T00,T02,T03,T05 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.25 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 19.00 T00,T02,T05,T07 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC) (Xem) Huế
10 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T05,T06,T07 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
11 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
12 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
13 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T03,T04,T05 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
14 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk