TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khúc xạ nhãn khoa (7720699) (Xem) | 24.15 | B00 | ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) | TP.HCM |
2 | Khúc xạ nhãn khoa (7720699) (Xem) | 22.80 | B00 | ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) | TP.HCM |