Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
22 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
23 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
24 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
25 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D13 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
26 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
27 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
28 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D07 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) TP HCM
29 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS) (Xem) TP.HCM
30 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B03,C08,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
31 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
32 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
33 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
34 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
35 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D08,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
36 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
37 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
38 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế