1 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.55 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (YHB)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
25.15 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.85 |
B00 |
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS)
(Xem)
|
TP.HCM |
4 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.50 |
B00 |
Đại học Y Dược TP HCM (YDS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.20 |
B00 |
ĐẠI HỌC Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH (TYS)
(Xem)
|
TP.HCM |
6 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.20 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
7 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.15 |
A00,B00 |
Đại học Y Dược Thái Bình (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
8 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
24.15 |
B00 |
ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÁI BÌNH (YTB)
(Xem)
|
Thái Bình |
9 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.45 |
B00 |
Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB)
(Xem)
|
Hải Phòng |
10 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
23.15 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
11 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.10 |
B00 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
12 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
22.00 |
A00,B01 |
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (DKY)
(Xem)
|
Hải Dương |
13 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.50 |
B00 |
Đại học Y Khoa Vinh (YKV)
(Xem)
|
Nghệ An |
14 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.50 |
A01,B00,B08,D07 |
Đại học Y tế Công cộng (YTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
20.00 |
A00,B00 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
16 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.50 |
B02 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY)
(Xem)
|
Huế |
17 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.20 |
B00 |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
18 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
20 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601)
(Xem)
|
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |