TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | A00,A01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
22 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | A00,A01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
22 | Kiến trúc (7580101) (Xem) | 14.00 | V00,V01,V02,V03 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |