Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 26.25 Đại học C00,C20,D01,D15
2 Sư phạm Lịch sử (Xem) 25.75 Đại học C00,C19,C20,D14
3 Giáo dục Tiểu học (Xem) 25.50 Đại học A00,A01,C00,D01
4 Sư phạm Địa lý (Xem) 25.50 Đại học C00,C04,C20,D15
5 Sư phạm Hóa học (Xem) 23.50 Đại học A00,B00,C02,D07
6 Giáo dục Chính trị (Xem) 22.00 Đại học C00,C19,C20,D66
7 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 21.00 Đại học A00,C00,C19,D01
8 Chính trị học (Xem) 20.00 Đại học A01,C00,C19,D01
9 Quản lý văn hoá (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C00,D01
10 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học B00,C08,D08,D13
11 Luật kinh tế (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
12 Ngành Luật (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
13 Công tác xã hội (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
14 Du lịch (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
15 Quản lý giáo dục (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
16 Quản lý nhà nước (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01