Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 33.95 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.50 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
3 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.33 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.33 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.00 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
6 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 27.00 A00,A01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
7 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.00 A00,A01,B08 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
8 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.00 A00,A01,B08,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
10 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
11 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
12 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.25 A00,A01,D07,D90 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
13 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A16,B00,D07 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
14 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
15 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.85 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
16 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.60 A00,A01,B00,D07 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
17 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.55 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
18 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.10 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
19 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Phú Yên (DPY) (Xem) Phú Yên
20 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 22.90 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La