Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 24.20 A00,A01,C02,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
3 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
4 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
5 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
6 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
7 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 21.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) Quảng Nam
9 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) Quảng Nam
10 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 C00,D01,D15 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV) (Xem) Quảng Nam
12 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 17.00 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
13 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C14,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
14 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
16 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum